Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 心
161 kanji
癒
chữa lành
慈
lòng nhân từ
悠
sự vĩnh cửu
寧
hơn
聡
慶
hân hoan
怠
bỏ bê
恭
tôn trọng
憂
u sầu
懇
hòa đồng
臆
rụt rè
忌
đau buồn
蜜
mật ong
慕
khao khát
惚
憑
怨
hận thù
惹
泌
rỉ ra
芯
bấc
憾
hối hận
愁
phiền muộn
曖
tối
葱
捻
xoay tròn
慧
稔
惣
悶
偲
鑢
鯰
撼
獰
濾
忽
唸
痣
憊
應
恙
鰓
愍
恣
ích kỷ
鐚
檸
瑟
謐
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo bộ thủ
心
Page 2