Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 目
385 kanji
賓
V.I.P.
粗
thô
循
tuần tự
眺
nhìn chằm chằm
憩
giờ ra chơi
睡
buồn ngủ
帽
mũ lưỡi trai
臭
hôi thối
宜
Trân trọng
盲
mù
貝
động vật có vỏ
漬
ngâm chua
墳
mộ
倶
偵
gián điệp
憤
kích thích
湘
榎
嶺
槙
賭
đánh bạc
睦
thân mật
頃
thời gian
賊
kẻ trộm
唄
bài hát
瞳
con ngươi
煩
lo lắng
禎
租
thuế quan
惧
sợ hãi
韻
vần
埴
霜
băng giá
眉
lông mày
讃
賜
cấp phép
頒
phân phối
瞑
眞
瀕
贅
頬
贋
貰
貼
cây gậy
頚
嗅
mùi hương
睨
«
1
/ 9
2
/ 9
3
/ 9
4
/ 9
5
/ 9
9
/ 9
»
Kanji
Theo bộ thủ
目
Page 3