11 nét

rùa

Kunかめ
Onキ、キュウ、キン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 亀裂きれつ
    vết nứt, khe nứt, chương, vết rạn nứt
  • 亀甲きっこう
    mai rùa