天井【てんじょう】
trần nhà, giá trần, trần giá
井戸【いど】
giếng nước
油井【ゆせい】
giếng dầu
筒井【つつい】
giếng tròn
井戸掘り【いどほり】
đào giếng, thợ đào giếng
井筒【いづつ】
giếng lề đường, cái lề đường, thiết kế huy hiệu gia đình dựa trên thành giếng gỗ vuông
市井【しせい】
con đường, thị trấn
井戸水【いどみず】
nước giếng
井戸端会議【いどばたかいぎ】
trò chuyện không nội dung, buôn chuyện nhàn rỗi