Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
10 néts
trợ cấp, lương
On
ホウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
|
一
化
人
大
二
Từ thông dụng
年俸
【ねんぽう】
lương hàng năm
減俸
【げんぽう】
giảm lương, cắt giảm lương
俸給
【ほうきゅう】
lương (đặc biệt là nhân viên công), tiền lương, trả tiền
Kanji
俸