個人【こじん】
cá nhân, người kín đáo, riêng tư, cá nhân tự nhiên
個性【こせい】
cá nhân tính, tính cách, tật lạ, đặc thù, nhân vật, đặc điểm cá nhân
個々【ここ】
cá nhân, từng cái một, tách biệt, mỗi
一個【いっこ】
mảnh, mảnh vỡ, một (đồ vật)
別個【べっこ】
khác, khác biệt, tách riêng, rời rạc
個体【こたい】
cá nhân, mẫu vật