候補【こうほ】
ứng cử viên, đối thủ, triển vọng, chọn, lựa chọn, danh sách, ứng cử, đề cử
立候補【りっこうほ】
ứng cử, đứng ra làm ứng cử viên, đấu thầu
気候【きこう】
khí hậu
天候【てんこう】
thời tiết
兆候【ちょうこう】
ký hiệu, chỉ dẫn, điềm báo, triệu chứng
測候所【そっこうじょ】
trạm đo thời tiết
居候【いそうろう】
người ở trọ không trả tiền phòng và ăn uống, kẻ ăn bám, kẻ ăn bám
症候【しょうこう】
triệu chứng