借りる【かりる】
mượn, có một khoản vay, thuê
借金【しゃっきん】
nợ, khoản vay, nợ phải trả, vay tiền, số trận dưới mốc .500
借り【かり】
mượn, nợ, khoản vay
貸借【たいしゃく】
khoản vay, ghi nợ và ghi có, cho vay và vay mượn
間借り【まがり】
thuê phòng
賃借【ちんしゃく】
tuyển dụng, thuê, cho thuê
借入金【かりいれきん】
khoản vay, khoản vay phải trả, nợ
借款【しゃっかん】
(khoản vay) quốc tế
借り入れ【かりいれ】
vay (tiền)
借地【しゃくち】
đất thuê
借家【しゃくや】
nhà thuê, nhà cho thuê
拝借【はいしゃく】
vay mượn
借り手【かりて】
người vay, người mắc nợ, người thuê nhà
借り主【かりぬし】
người vay, con nợ, người thuê nhà, bên thuê, người thuê
借用【しゃくよう】
mượn, khoản vay
借り上げる【かりあげる】
thuê, cho thuê, yêu cầu, thuê riêng
借り換え【かりかえ】
chuyển đổi, hoàn tiền, gia hạn
賃貸借【ちんたいしゃく】
thuê, cho thuê
借り入れる【かりいれる】
mượn, thuê, cho thuê, thuê bao
借家人【しゃくやにん】
người thuê nhà, người thuê