借金【しゃっきん】
nợ, khoản vay, nợ phải trả, vay tiền, số trận dưới mốc .500
借款【しゃっかん】
(khoản vay) quốc tế
借りる【かりる】
mượn, có một khoản vay, thuê, thuê
借り【かり】
mượn, nợ, khoản vay
貸借【たいしゃく】
khoản vay, ghi nợ và ghi có, cho vay và vay mượn
賃借【ちんしゃく】
tuyển dụng, thuê, cho thuê
拝借【はいしゃく】
vay mượn
間借り【まがり】
thuê phòng