健康【けんこう】
sức khỏe, khỏe mạnh, âm thanh, vừa vặn, lành mạnh
健全【けんぜん】
khỏe mạnh, âm thanh, bổ ích
保健【ほけん】
bảo vệ sức khỏe, vệ sinh, giáo dục sức khỏe (môn học)
穏健【おんけん】
yên tĩnh, đáng tin cậy, đồng phục, ôn hòa
保健所【ほけんじょ】
trung tâm chăm sóc sức khỏe, trại động vật
健やか【すこやか】
mạnh mẽ, khỏe mạnh, âm thanh
健闘【けんとう】
chiến đấu dũng cảm, những nỗ lực vất vả
不健康【ふけんこう】
sức khỏe kém, không lành mạnh
健康保険【けんこうほけん】
bảo hiểm y tế
保健婦【ほけんふ】
y tá y tế quận/huyện, y tá y tế công cộng
健在【けんざい】
khỏe mạnh, sống khỏe mạnh, đang phát triển mạnh mẽ
健常者【けんじょうしゃ】
người không có khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần, người khỏe mạnh, người không khuyết tật
健保【けんぽ】
bảo hiểm y tế
健康食品【けんこうしょくひん】
thực phẩm sức khỏe
国民健康保険【こくみんけんこうほけん】
bảo hiểm y tế quốc gia
剛健【ごうけん】
sức sống, sự cường tráng, sức khỏe, sự vững chắc
不健全【ふけんぜん】
bệnh hoạn, không lành mạnh
健筆【けんぴつ】
bút mạnh mẽ, bút dễ sử dụng
健脚【けんきゃく】
người đi bộ giỏi