11 néts

sự sai lầm, nói dối, lừa dối, giả vờ, giả mạo

Kunいつわ.る、にせ、いつわ.り
Onギ、カ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 偽造ぎぞう
    giả mạo, làm giả, chế tạo, ngụy tạo
  • 虚偽きょぎ
    sự giả dối, sự không thật, nói dối, thông tin sai lệch, ngụy biện (logic)
  • 真偽しんぎ
    sự thật hay sự giả dối, tính chân thực, tính xác thực
  • 偽装ぎそう
    ngụy trang, cải trang, giả vờ, giả vờ, hóa trang
  • 偽証ぎしょう
    bằng chứng sai, khai man, lời khai sai
  • 偽物にせもの
    bài báo giả mạo, giả mạo, giả mạo, bắt chước, giả mạo
  • 偽るいつわる
    nói dối, giả vờ, làm giả, lừa dối, đánh lừa