12 nét

ô dù

Kunかさ
Onサン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 傘下さんか
    liên kết với, dưới quyền tài phán của, dưới chiếc ô
  • 日傘ひがさ
    ô che nắng
  • 置き傘おきがさ
    ô dự phòng để ở nơi làm việc phòng khi có mưa bất chợt
  • 核の傘かくのかさ
    ô hạt nhân
  • 落下傘らっかさん
    dù nhảy
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học