Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
ô dù
Kun
かさ
On
サン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
十
人
个
Từ thông dụng
傘下
【さんか】
liên kết với, dưới quyền tài phán của, dưới chiếc ô
日傘
【ひがさ】
ô che nắng
置き傘
【おきがさ】
ô dự phòng để ở nơi làm việc phòng khi có mưa bất chợt
核の傘
【かくのかさ】
ô hạt nhân
落下傘
【らっかさん】
dù nhảy
Kanji
傘