12 nét

ô dù

Kunかさ
Onサン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 傘下さんか
    liên kết với, dưới quyền tài phán của, dưới chiếc ô
  • 日傘ひがさ
    ô che nắng
  • 置き傘おきがさ
    ô dự phòng để ở nơi làm việc phòng khi có mưa bất chợt
  • 核の傘かくのかさ
    ô hạt nhân
  • 落下傘らっかさん
    dù nhảy