負債【ふさい】
nợ, nợ phải trả
債権【さいけん】
tín dụng, yêu cầu
債務【さいむ】
nợ, nợ phải trả, nghĩa vụ đối với một người hoặc bên (thường là pháp lý hoặc theo hợp đồng)
国債【こくさい】
nợ công, chứng khoán quốc gia, trái phiếu chính phủ, chứng khoán chính phủ
債券【さいけん】
trái phiếu, trái phiếu không bảo đảm
社債【しゃさい】
trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu công ty
割引債【わりびきさい】
trái phiếu chiết khấu
公債【こうさい】
nợ công, trái phiếu công cộng, chứng khoán chính phủ
公社債【こうしゃさい】
trái phiếu công cộng
起債【きさい】
phát hành trái phiếu
外債【がいさい】
khoản vay nước ngoài, nợ nước ngoài, trái phiếu nước ngoài
募債【ぼさい】
việc vay vốn, phát hành khoản vay
利付債【りつきさい】
trái phiếu có lãi suất