13 nét

trái phiếu, khoản vay, nợ

Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 負債ふさい
    nợ, nợ phải trả
  • 債権さいけん
    tín dụng, yêu cầu
  • 債務さいむ
    nợ, nợ phải trả, nghĩa vụ đối với một người hoặc bên (thường là pháp lý hoặc theo hợp đồng)
  • 国債こくさい
    nợ công, chứng khoán quốc gia, trái phiếu chính phủ, chứng khoán chính phủ
  • 債券さいけん
    trái phiếu, trái phiếu không bảo đảm
  • 社債しゃさい
    trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu công ty
  • 割引債わりびきさい
    trái phiếu chiết khấu
  • 公債こうさい
    nợ công, trái phiếu công cộng, chứng khoán chính phủ
  • 公社債こうしゃさい
    trái phiếu công cộng
  • 起債きさい
    phát hành trái phiếu
  • 外債がいさい
    khoản vay nước ngoài, nợ nước ngoài, trái phiếu nước ngoài
  • 募債ぼさい
    việc vay vốn, phát hành khoản vay
  • 利付債りつきさい
    trái phiếu có lãi suất
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học