13 néts

vết thương, đau, làm bị thương, suy giảm, chấn thương, cắt, vết rách, vết sẹo, điểm yếu

Kunきず、いた.む、いた.める
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 重傷じゅうしょう
    vết thương nghiêm trọng, chấn thương nghiêm trọng
  • 軽傷けいしょう
    chấn thương nhẹ
  • 死傷者ししょうしゃ
    thương vong, người chết và bị thương
  • 傷害しょうがい
    chấn thương, gây thương tích cơ thể
  • 負傷ふしょう
    chấn thương, vết thương
  • 傷跡きずあと
    sẹo
  • 中傷ちゅうしょう
    vu khống, phỉ báng, bôi nhọ
  • 致命傷ちめいしょう
    vết thương chí mạng
  • 火傷やけど
    đốt cháy, bỏng
  • 凍傷とうしょう
    tê cóng, cước chân
  • 擦り傷すりきず
    cào, gặm cỏ, mài mòn