円高【えんだか】
sự tăng giá của đồng yên, yên mạnh
円安【えんやす】
sự mất giá của đồng yên, yên yếu
一円【いちえん】
một yên, khắp, toàn bộ quận
円滑【えんかつ】
mịn màng, không bị quấy rầy, không bị gián đoạn, hài hòa
円形【えんけい】
hình tròn
円満【えんまん】
hài hòa, yên bình, vui vẻ, thân thiện, mịn, không gặp rắc rối
円盤【えんばん】
đĩa, đĩa đệm, đĩa lớn, đĩa bay, phương tiện đĩa (CD, DVD, v.v.)
楕円【だえん】
hình elip
円熟【えんじゅく】
độ chín, dịu dàng, sự trưởng thành
円柱【えんちゅう】
cột, trục, xi lanh, cột trụ tròn
円相場【えんそうば】
tỷ giá hối đoái yên
円卓【えんたく】
bàn tròn
円筒【えんとう】
hình trụ
円弧【えんこ】
cung
円建て【えんだて】
cơ sở yên (cho thương mại, trao đổi, v.v.), mệnh giá yên, dựa trên đồng yên
前方後円墳【ぜんぽうこうえんふん】
mộ cổ hình lỗ khóa
円盤投げ【えんばんなげ】
ném đĩa
円環【えんかん】
hình tròn, nhẫn, hình xuyến
半円【はんえん】
nửa hình tròn
同心円【どうしんえん】
vòng tròn đồng tâm