短冊【たんざく】
tanzaku, hình chữ nhật mỏng
冊子【さっし】
sách, sách nhỏ, sách truyện, tờ rơi, sổ tay
分冊【ぶんさつ】
tập riêng biệt, bó lá, tập sách nhỏ
小冊子【しょうさっし】
sách nhỏ, tờ rơi
別冊【べっさつ】
tập riêng, vấn đề bổ sung, bổ sung, khối lượng bổ sung, tập bổ sung
冊数【さっすう】
số lượng sách