5 néts

mùa đông

Kunふゆ
Onトウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 冬季とうき
    mùa đông
  • 暖冬だんとう
    mùa đông nhẹ, mùa đông ấm áp
  • 冬物ふゆもの
    quần áo mùa đông, hàng hóa mùa đông
  • 真冬まふゆ
    giữa mùa đông, giữa mùa đông
  • 冬休みふゆやすみ
    kỳ nghỉ đông
  • 冬眠とうみん
    ngủ đông, trạng thái lờ đờ
  • 春夏秋冬しゅんかしゅうとう
    mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa