冬季【とうき】
mùa đông
暖冬【だんとう】
mùa đông nhẹ, mùa đông ấm áp
冬物【ふゆもの】
quần áo mùa đông, hàng hóa mùa đông
真冬【まふゆ】
giữa mùa đông, giữa mùa đông
冬休み【ふゆやすみ】
kỳ nghỉ đông
冬眠【とうみん】
ngủ đông, trạng thái lờ đờ
春夏秋冬【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa