週刊【しゅうかん】
ấn phẩm hàng tuần
朝刊【ちょうかん】
báo buổi sáng
創刊【そうかん】
sự thành lập (của một tờ báo, tạp chí, v.v.), bắt đầu, khởi chạy, xuất bản đầu tiên
月刊【げっかん】
ấn phẩm hàng tháng, số phát hành hàng tháng
刊行【かんこう】
xuất bản, vấn đề
夕刊【ゆうかん】
báo chiều
日刊【にっかん】
xuất bản hàng ngày, vấn đề hàng ngày
新刊【しんかん】
sách mới, ấn phẩm mới
季刊【きかん】
xuất bản hàng quý
休刊【きゅうかん】
đình chỉ xuất bản
発刊【はっかん】
xuất bản, vấn đề, ra mắt (một ấn phẩm)
年刊【ねんかん】
xuất bản hàng năm
新刊書【しんかんしょ】
cuốn sách mới, ấn phẩm mới
復刊【ふっかん】
tái phát hành, tái bản
既刊【きかん】
đã xuất bản
終刊【しゅうかん】
ngừng xuất bản
増刊【ぞうかん】
số đặc biệt, phát hành một số bổ sung
休刊日【きゅうかんび】
kỳ nghỉ báo chí, ngày không xuất bản báo chí
続刊【ぞっかん】
xuất bản liên tục