証券【しょうけん】
trái phiếu, hóa đơn, chứng chỉ, an ninh
債券【さいけん】
trái phiếu, trái phiếu không bảo đảm
有価証券【ゆうかしょうけん】
chứng khoán có thể tiếp thị, cổ phiếu và trái phiếu
株券【かぶけん】
chứng chỉ cổ phiếu
入場券【にゅうじょうけん】
vé vào cửa, vé vào cửa, vé vào ga, vé cho phép người không đi du lịch vào sân ga đường sắt
旅券【りょけん】
hộ chiếu
定期券【ていきけん】
vé đi lại, vé mùa
回数券【かいすうけん】
vé giảm giá, sách vé
乗車券【じょうしゃけん】
vé (xe buýt, tàu hỏa, v.v.), vé hành khách, vé cơ bản (không có giá trị trên các chuyến tàu tốc hành hạn chế nếu không có vé bổ sung)