8 nét

Onケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 証券しょうけん
    trái phiếu, hóa đơn, chứng chỉ, an ninh
  • 旅券りょけん
    hộ chiếu
  • 入場券にゅうじょうけん
    vé vào cửa, vé vào ga, vé cho phép người không đi du lịch vào sân ga đường sắt
  • 定期券ていきけん
    vé đi lại, vé mùa
  • 回数券かいすうけん
    vé giảm giá, sách vé
  • 乗車券じょうしゃけん
    vé (xe buýt, tàu hỏa, v.v.), vé hành khách, vé cơ bản (không có giá trị trên các chuyến tàu tốc hành hạn chế nếu không có vé bổ sung)
  • 債券さいけん
    trái phiếu, trái phiếu không bảo đảm
  • 有価証券ゆうかしょうけん
    chứng khoán có thể tiếp thị, cổ phiếu và trái phiếu
  • 東京証券取引所とうきょうしょうけんとりひきじょ
    Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo, TSE
  • 株券かぶけん
    chứng chỉ cổ phiếu
  • 馬券ばけん
    vé cá cược, phiếu cược
  • 商品券しょうひんけん
    phiếu quà tặng
  • 発券はっけん
    phát hành (một tờ tiền, vé, v.v.)
  • 券売機けんばいき
    máy bán vé, máy bán vé tự động
  • 車券しゃけん
    vé cá cược đua xe đạp
  • 食券しょっけん
    vé ăn
  • 日銀券にちぎんけん
    Tờ tiền Nhật Bản