8 nét

gai, xuyên qua, đâm, chích, thẻ gọi điện

Kunさ.す、さ.さる、さ.し、さし、とげ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 刺すさす
    xuyên qua, đâm, châm chích, dính, đẩy mạnh, đốt, cắn, may vá, khâu, thêu, chèo thuyền, bẫy (bằng một cây sào bôi nhựa), loại (một vận động viên chạy) ra ngoài, nhặt ra
  • 刺激しげき
    kích thích, kích ứng, động lực, xung lực, thúc đẩy, khuyến khích, khiêu khích, sự phấn khích
  • 刺さるささる
    đâm vào, châm chích, xuyên qua, bị kẹt (trong), ở, cộng hưởng cảm xúc, di chuyển
  • 名刺めいし
    danh thiếp
  • 風刺ふうし
    châm biếm, mỉa mai
  • 刺激的しげきてき
    kích thích, thú vị, khiêu khích
  • 刺繍ししゅう
    thêu
  • 突き刺すつきさす
    đâm, dính, đâm xuyên qua, đẩy mạnh
  • 刺客しかく
    sát thủ
  • 刺し殺すさしころす
    đâm chết
  • 刺しさし
    kẻ trộm ngũ cốc, ống nhọn để kiểm tra gạo trong túi, sashimi (cá sống cắt lát), đâm dao, xỏ khuyên, châm chích
  • 刺殺しさつ
    đâm chết, dập tắt
  • 突き刺さるつきささる
    đâm vào, xuyên qua
  • 刺し網さしあみ
    lưới rê