Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
10 néts
chia rẽ
On
ボウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
刈
口
立
Từ thông dụng
解剖
【かいぼう】
mổ xẻ, khám nghiệm tử thi, phân tích
解剖学
【かいぼうがく】
giải phẫu học
Kanji
剖