励ます【はげます】
khuyến khích, cổ vũ, làm ai đó vui lên, nâng giọng
励む【はげむ】
làm việc chăm chỉ, cố gắng hết sức, phấn đấu, cố gắng, nỗ lực, cống hiến bản thân cho, nhiệt tình
奨励【しょうれい】
khích lệ, khuyến mãi, khuyến khích, xúi giục, kích thích
激励【げきれい】
khuyến khích, cổ vũ
励まし【はげまし】
sự khuyến khích, cổ vũ
励み【はげみ】
sự khuyến khích, khuyến khích, kích thích