Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
4 néts
thơm, mùi hôi, phát sáng, ám chỉ, (kokuji)
Kun
にお.う、にお.い、にお.わせる
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
勹
匕
Từ thông dụng
匂い
【におい】
mùi hương, mùi hôi, hào quang, mùi thoảng qua, có vẻ như ..., giác quan, hương vị
Kanji
匂