8 nét

hợp tác

Onキョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 協力きょうりょく
    hợp tác, giúp đỡ, hỗ trợ
  • 協会きょうかい
    hiệp hội, xã hội, tổ chức
  • 妥協だきょう
    thỏa hiệp, nhượng bộ
  • ご協力ごきょうりょく
    hợp tác, sự hợp tác, giúp đỡ, hỗ trợ
  • 協定きょうてい
    sự sắp xếp, hiệp ước, thỏa thuận
  • 協議きょうぎ
    hội nghị, tư vấn, thảo luận, đàm phán
  • 農協のうきょう
    hợp tác xã nông nghiệp
  • 協力者きょうりょくしゃ
    cộng tác viên, người hợp tác, đồng nghiệp, đồng minh
  • 協調きょうちょう
    hợp tác, hòa giải, hài hòa, phối hợp
  • 協賛きょうさん
    hỗ trợ, hỗ trợ lẫn nhau, hợp tác, sự chấp thuận, ủy quyền
  • 生協せいきょう
    hợp tác xã, hợp tác xã (của người tiêu dùng)
  • 協同組合きょうどうくみあい
    hợp tác, hiệp hội, quan hệ đối tác
  • 協和きょうわ
    hòa hợp, buổi hòa nhạc
  • 協奏曲きょうそうきょく
    hòa tấu nhạc
  • 紳士協定しんしきょうてい
    thỏa thuận quý ông
  • 国際協力事業団こくさいきょうりょくじぎょうだん
    Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (1974), JICA
  • 農業協同組合のうぎょうきょうどうくみあい
    hợp tác xã nông nghiệp
  • 協約きょうやく
    hiệp ước, hội nghị, thỏa thuận
  • 協商きょうしょう
    thỏa thuận, hiệp ước, hiểu biết
  • 海外経済協力基金かいがいけいざいきょうりょくききん
    Quỹ Hợp tác Kinh tế Nước ngoài
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học