博士【はかせ】
chuyên gia, học giả, bác sĩ, Tiến sĩ, giáo thụ tại triều đình hoàng gia (thời kỳ ritsuryō), dấu nhấn và dấu dài (để đi kèm với một bài tụng kinh Phật giáo, v.v.)
博士【はくし】
bác sĩ, Tiến sĩ
博物館【はくぶつかん】
viện bảo tàng
博覧会【はくらんかい】
công bằng, triển lãm, sự trình bày
博愛【はくあい】
từ thiện, lòng nhân từ, (nhân ái), tình huynh đệ, tình anh em, tình yêu đồng loại
博物【はくぶつ】
lịch sử tự nhiên, học rộng rãi, lĩnh vực học tập rộng
国立博物館【こくりつはくぶつかん】
bảo tàng quốc gia
賭博【とばく】
cờ bạc
博徒【ばくと】
con bạc
博識【はくしき】
kiến thức sâu rộng, học vấn, đã học, uyên bác, hiểu biết rõ, hiểu biết
文博【ぶんはく】
tiến sĩ văn học