9 nét

bán buôn

Kunおろ.す、おろし、おろ.し
Onシャ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 卸売おろしうり
    bán buôn
  • 卸すおろす
    bán buôn, bào, cắt cá ra từng miếng
  • 卸値おろしね
    giá bán buôn
  • 卸売物価おろしうりぶっか
    giá bán buôn
  • 卸売市場おろしうりしじょう
    chợ bán buôn