4 nét

bạn

Kunとも
Onユウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 友達ともだち
    bạn, bạn đồng hành
  • 友人ゆうじん
    bạn bè
  • 親友しんゆう
    bạn thân, bạn bè, bè phái, chùm
  • 友情ゆうじょう
    tình bạn, hội đoàn, tình bạn thân thiết
  • 友好ゆうこう
    tình bạn
  • 学友がくゆう
    bạn học
  • 僚友りょうゆう
    đồng nghiệp, đồng chí
  • 友愛ゆうあい
    tình huynh đệ, tình bạn
  • 血友病けつゆうびょう
    bệnh máu khó đông
  • 戦友せんゆう
    đồng đội, bạn chiến hữu
  • 交友こうゆう
    bạn, bạn đồng hành, người quen, tình bạn, tình bạn bè
  • 盟友めいゆう
    bạn thề nguyền
  • 級友きゅうゆう
    bạn cùng lớp
  • 旧友きゅうゆう
    bạn cũ
  • 友邦ゆうほう
    quốc gia thân thiện
  • 校友こうゆう
    bạn học, cựu sinh viên
  • 友誼ゆうぎ
    tình bạn, quan hệ hữu nghị, hội đồng
  • 友釣りともづり
    câu cá dùng mồi sống (đặc biệt là với cá ngọt)
  • 幼友達おさなともだち
    bạn thời thơ ấu
  • 朋友ほうゆう
    bạn, bạn đồng hành