4 néts

cặp, bộ, so sánh, bộ đếm cho các cặp

Kunふた、たぐい、ならぶ、ふたつ
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 双方そうほう
    cả hai bên, cả hai bên
  • 双子ふたご
    sinh đôi, sinh đôi
  • 双眼鏡そうがんきょう
    ống nhòm
  • 双生児そうせいじ
    sinh đôi