5 nét

lịch sử, biên niên sử

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 歴史れきし
    lịch sử
  • 史上しじょう
    trong lịch sử, bao giờ, lịch sử
  • 歴史的れきしてき
    lịch sử, truyền thống
  • 歴史家れきしか
    nhà sử học
  • 女史じょし
    quý bà, Cô, Bà
  • 史料しりょう
    tài liệu lịch sử, hồ sơ lịch sử, nguồn sử liệu, lưu trữ
  • 史跡しせき
    di tích lịch sử
  • 史家しか
    nhà sử học
  • 史学しがく
    nghiên cứu lịch sử
  • 史実しじつ
    sự kiện lịch sử
  • 戦史せんし
    lịch sử quân sự, biên niên sử quân sự
  • 国史こくし
    lịch sử của một quốc gia, Lịch sử Nhật Bản
  • 史観しかん
    quan điểm lịch sử, quan điểm lịch sử (từ một góc độ nhất định)
  • 正史せいし
    lịch sử chính thức, lịch sử được uỷ quyền
  • 科学史かがくし
    lịch sử khoa học
  • 通史つうし
    tổng quan về lịch sử
  • 社史しゃし
    lịch sử của một công ty
  • 前史ぜんし
    tiền sử
  • 有史ゆうし
    ghi nhận trong lịch sử, lịch sử
  • 史書ししょ
    sách lịch sử