Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
hoa, nở hoa
Kun
さ.く、-ざき
On
ショウ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
口
人
大
二
并
一
Từ thông dụng
返り咲き
【かえりざき】
sự phục hồi, phục hồi, nở hoa lần thứ hai (trong một mùa), nở hoa lại, tái ra hoa
遅咲き
【おそざき】
nở muộn (hoa, tài năng), trổ hoa muộn
咲き乱れる
【さきみだれる】
nở rộ
Kanji
咲