10 nét

Kunみはり
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 前哨戦ぜんしょうせん
    (giao tranh) sơ bộ, khúc dạo đầu, cuộc gặp gỡ sơ bộ, trận đấu khởi động
  • 哨戒しょうかい
    tuần tra (bằng tàu hoặc máy bay), tuần tra
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học