Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 尚
106 kanji
当
đánh
戦
chiến tranh
学
học
消
dập tắt
常
thông thường
覚
ghi nhớ
光
tia sáng
単
đơn giản
労
lao động
隠
che giấu
弾
đạn
脳
não
営
nghề nghiệp
賞
giải thưởng
党
bữa tiệc
挙
tăng
厳
nghiêm khắc
堂
phòng công cộng
栄
hưng thịnh
悩
rắc rối
輝
rạng rỡ
桜
quả anh đào
償
bồi thường
削
máy bay
鎖
chuỗi
誉
danh tiếng
獣
động vật
巣
tổ
尚
tôn trọng
蛍
đom đóm
趙
猟
săn bắn động vật
掌
thao túng
晃
幌
弊
lạm dụng
禅
Thiền
肖
sự giống nhau
宵
giờ khuya
蔽
bìa
硝
nitrat
哨
溢
梢
鞘
耀
胱
屑
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
尚