10 nét

Kunみはり
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 前哨戦ぜんしょうせん
    (giao tranh) sơ bộ, khúc dạo đầu, cuộc gặp gỡ sơ bộ, trận đấu khởi động
  • 哨戒しょうかい
    tuần tra (bằng tàu hoặc máy bay), tuần tra