11 néts

thánh ca, ngâm thơ, kêu gọi, hét

Kunとな.える
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 合唱がっしょう
    hát cùng nhau, hát đồng ca, điệp khúc, hát hợp xướng
  • 合唱団がっしょうだん
    nhóm hợp xướng, dàn hợp xướng
  • 提唱ていしょう
    vận động, đề xuất
  • 唱歌しょうか
    hát, bài hát, lớp học nhạc (tại các trường học trước Thế chiến II), bài hát cho các lớp học âm nhạc
  • 独唱どくしょう
    đơn ca
  • 主唱しゅしょう
    vận động, khuyến mãi