合唱【がっしょう】
hát cùng nhau, hát đồng ca, điệp khúc, hát hợp xướng
合唱団【がっしょうだん】
nhóm hợp xướng, dàn hợp xướng
提唱【ていしょう】
vận động, đề xuất
唱歌【しょうか】
hát, bài hát, lớp học nhạc (tại các trường học trước Thế chiến II), bài hát cho các lớp học âm nhạc
独唱【どくしょう】
đơn ca
主唱【しゅしょう】
vận động, khuyến mãi