Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
12 néts
nhớ, đau buồn
Kun
も
On
ソウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
|
衣
一
口
亠
Từ thông dụng
喪主
【もしゅ】
trưởng ban tang lễ
喪失
【そうしつ】
mất mát, từ bỏ
喪服
【もふく】
trang phục tang lễ
喪章
【もしょう】
băng tang, ruy băng tang
Kanji
喪