11 nét

chất cao

Kunうずたか.い
Onタイ、ツイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 堆肥たいひ
    phân hữu cơ, phân bón
  • 堆積たいせき
    tích lũy, đống, quá trình lắng đọng