Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
15 néts
va chạm, ngã
Kun
お.ちる、お.つ
On
ツイ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
土
并
豕
阡
Từ thông dụng
墜落
【ついらく】
mùa thu, tai nạn (ví dụ: máy bay)
撃墜
【げきつい】
bắn hạ (máy bay)
失墜
【しっつい】
sự hạ nhục, mùa thu, tịch thu, mất uy tín
Kanji
墜