16 nét

nhiều, trái đất, đất

Kunつち
Onジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 平壌ピョンヤン
    Bình Nhưỡng (Triều Tiên)
  • 土壌どじょう
    đất, nơi sinh sản, mảnh đất màu mỡ (cho), nền tảng (cho sự phát triển của ...)