夕食【ゆうしょく】
bữa tối
夕方【ゆうがた】
buổi tối, hoàng hôn
夕飯【ゆうはん】
bữa tối
夕刊【ゆうかん】
báo chiều
夕暮れ【ゆうぐれ】
buổi tối, hoàng hôn, chạng vạng
七夕【たなばた】
Lễ hội Ngưu Lang Chức Nữ (diễn ra vào tháng Bảy hoặc tháng Tám), Tanabata, Lễ hội Thợ Dệt
夕日【ゆうひ】
mặt trời buổi tối, mặt trời lặn
夕焼け【ゆうやけ】
ánh hoàng hôn, hoàng hôn đỏ
夕立【ゆうだち】
mưa rào, cơn mưa tối
夕べ【ゆうべ】
buổi tối, đêm qua, tối qua
夕霧【ゆうぎり】
sương chiều
朝夕【あさゆう】
buổi sáng và buổi tối, từ sáng đến tối, liên tục
夕刻【ゆうこく】
buổi tối, giờ buổi tối
一朝一夕【いっちょういっせき】
trong một ngày, trong một khoảng thời gian ngắn
今夕【こんせき】
tối nay