8 nét

vợ, vợ/chồng

Kunつま
Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 夫妻ふさい
    chồng và vợ, vợ chồng
  • 妻子さいし
    vợ và con cái, vợ
  • 稲妻いなずま
    sét, tia chớp, tia sét
  • 良妻りょうさい
    người vợ tốt
  • 後妻ごさい
    người vợ thứ hai
  • 人妻ひとづま
    người phụ nữ đã kết hôn, vợ của người khác
  • 愛妻あいさい
    người vợ yêu dấu
  • 新妻にいづま
    vợ mới
  • 先妻せんさい
    vợ cũ, người vợ quá cố
  • 妻帯さいたい
    có một người vợ, lấy vợ, hôn nhân