Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
8 nét
vợ, vợ/chồng
Kun
つま
On
サイ
JLPT N3
Kanken 6
Bộ thủ
|
ヨ
一
女
Từ thông dụng
夫妻
【ふさい】
chồng và vợ, vợ chồng
妻子
【さいし】
vợ và con cái, vợ
稲妻
【いなずま】
sét, tia chớp, tia sét
良妻
【りょうさい】
người vợ tốt
後妻
【ごさい】
người vợ thứ hai
人妻
【ひとづま】
người phụ nữ đã kết hôn, vợ của người khác
愛妻
【あいさい】
người vợ yêu dấu
新妻
【にいづま】
vợ mới
先妻
【せんさい】
vợ cũ, người vợ quá cố
妻帯
【さいたい】
có một người vợ, lấy vợ, hôn nhân
Kanji
妻