9 nét

hình dáng, hình thức, hình dạng

Kunすがた
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 姿勢しせい
    tư thế, tạo dáng, vị trí, lập trường, dáng điệu, thái độ, tiếp cận
  • 後ろ姿うしろすがた
    dáng vẻ từ phía sau, người nhìn từ phía sau, nhìn từ phía sau, hình dáng đang rút lui
  • 容姿ようし
    diện mạo (của một người), khuôn mặt và dáng người
  • 雄姿ゆうし
    hình dáng uy nghiêm, nhân vật ấn tượng, vẻ ngoài ấn tượng, vẻ ngoài tráng lệ
  • 低姿勢ていしせい
    giữ kín tiếng
  • 晴れ姿はれすがた
    ăn mặc chỉnh tề, xuất hiện trong giờ phút chiến thắng của một người
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học