9 néts

hình dáng, hình thức, hình dạng

Kunすがた
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 姿勢しせい
    tư thế, tạo dáng, vị trí, lập trường, dáng điệu, thái độ, tiếp cận
  • 容姿ようし
    diện mạo (của một người), khuôn mặt và dáng người
  • 後ろ姿うしろすがた
    dáng vẻ từ phía sau, người nhìn từ phía sau, nhìn từ phía sau, hình dáng đang rút lui