Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
hình dáng, hình thức, hình dạng
Kun
すがた
On
シ
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
欠
女
冫
Từ thông dụng
姿勢
【しせい】
tư thế, tạo dáng, vị trí, lập trường, dáng điệu, thái độ, tiếp cận
容姿
【ようし】
diện mạo (của một người), khuôn mặt và dáng người
後ろ姿
【うしろすがた】
dáng vẻ từ phía sau, người nhìn từ phía sau, nhìn từ phía sau, hình dáng đang rút lui
Kanji
姿