10 nét

con gái, cô gái

Kunむすめ、こ
Onジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 娘さんむすめさん
    con gái
  • 小娘こむすめ
    cô gái trẻ, lớp, thiếu nữ
  • 孫娘まごむすめ
    cháu gái
  • 一人娘ひとりむすめ
    con gái duy nhất
  • 娘婿むすめむこ
    con rể